Thông số kỹ thuật T-80

  • Loại: Xe tăng chủ lực (MBT)
  • Nước sản xuất:  Liên Xô
     Nga
  • Năm phục vụ: 1976 – nay
  • Nặng:
    • 46 tấn (T-80, T-80UD)
    • 49,1 tấn (T-80B)
    • 43,7 tấn (T-80BV)
    • 51,9 tấn (T-80A)
    • 50,7 tấn (T-80U)
  • Dài:
    • 7 m (T-80)
    • 6,98 m (T-80B)
    • 7,01 m (T-80U)
    • 7.085 m (T-80UD)
  • Rộng:
    • 3,58 m (T-80B)
    • 3,60 m (T-80U, T-80)
    • 3,56 m (T-80UD)
  • Cao:
    • 2,22 m (T-80B)
    • 2,20 m (T-80U, T-80)
    • 2,74 m (T-80UD)
  • Tổ lái: 3 người (xa trưởng, lái xe, pháo thủ)
  • Giáp trụ: composite + gạch ERA Kontakt-1 (T-80BV, T-80 BK) hoặc Kontakt-5 (T-80U)
  • Vũ khí chính:
    • Pháo nòng trơn 125 mm 2A46-1 (T-80)
    • Pháo nòng trơn 125 mm 2A46-2 (T-80B)
    • Pháo nòng trơn 125 mm 2A46M-1 (D-81TM "Rapira-3") (T-80A, T-80U)
    • Pháo nòng trơn 125 mm KBA3 (T-80UD)
  • Vũ khí phụ:
    • Đại liên đồng trục 7,62 mm PKT (1250 viên)
    • Đại liên đồng trục 7,62 mm PKT KT-7.62 (1250 viên) (T-80UD)
    • Đại liên phòng không 12,7 mm NSVT (500 viên)
    • Đại liên phòng không 12,7 mm KT-12.7 (450 viên) (T-80UD)
    • Các loại tên lửa 9M112 Kobra (AT-8 Songster) (T-80, T-80B); 9M119 Svir (AT-11 Sniper) và 9M119M Refleks (AT-11B Sniper) (T-80U).
  • Động cơ: các loại động cơ tuốc bin khí đa nhiên liệu:
    • GTD-1000T 1000 mã lực (746 kW) (T-80, T-80B, T-80BK)
    • GTD-1000TF 1100 mã lực (820 kW) (T-80B, T-80BK; đến năm 1980 thì trang bị cho T-80BV, T-80BVK)
    • GTD-1000M 1200 mã lực (895 kW) (T-80A)
    • GTD-1000F 1100 mã lực (820 kW) (T-80U)
    • GTD-1250 1250 mã lực (932 kW) (T-80U, dùng từ năm 1992)

Riêng T-80 UD dùng động cơ diesel 6TD 1.006 mã lực (750 kW), 2 kỳ, 6 xilanh, đa nhiên liệu, làm mát bằng chất lỏng

  • Hệ thống giảm xóc: bánh xích
  • Sức kéo:
    • 21,7 mã lực/tấn (16,2 kW/tấn) (T-80)
    • 20,4 mã lực/tấn (15,2 kW/tấn) and 22,4 mã lực/tấn (16,7 kW/tấn) (kể từ năm 1980, T-80B)
    • 25,2 mã lực/tấn (18,8 kW/tấn) (T-80BV)
    • 26,5 mã lực/tấn (19,8 kW/tấn) (T-80A)
    • 24,7 mã lực/tấn (18,4 kW/tấn) (T-80U)
  • Tầm hoạt động:
    • 335 km, 600 km with extra tanks (đường nhựa) (T-80)
    • 370 km, 500 km with extra tanks (đường nhựa) (T-80B)
    • 500 km, 900 km with extra tanks (đường nhựa) (T-80U)
    • 580 km (đường nhựa) 450 km (đường gồ ghề) (T-80UD)
  • Tốc độ:
    • 70 km/h (đường nhựa), 48 km/h (đường gồ ghề) (T-80)
    • 70 km/h (đường nhựa), 40 km/h (đường gồ ghề) (T-80B, T-80U)
    • 65 km/h (đường nhựa), 45 km/h (đường gồ ghề) (T-80UD)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: T-80 http://www.army-technology.com/projects/t80/ http://www.inetres.com/gp/military/cv/tank/T-80.ht... http://www.popularmechanics.com/technology/militar... http://survincity.com/2013/10/of-kmz-complex-produ... http://www.youtube.com/watch?v=gG2zb9iVvt8 http://www.kotsch88.de/f_agava-2.htm http://www.kotsch88.de/f_nocturne.htm http://www.jedsite.info/tanks-tango/tango-numbers-... http://www.knox.army..mil/center/ocoa/ArmourMag/ja... http://www.globalsecurity.org/military/world/belar...